Cáp sưởi
Sản phẩm Cáp nhiệt không từ tính Enerpia được phát triển dựa trên tiêu chí vì người tiêu dùng và môi trường. Sản phẩm sử dụng nhiệt bức xạ từ năng lượng điện, có thể ứng dụng cho nhiều không gian với nhiều mục đích khác nhau như dùng để sưởi sàn, tan tuyết, chống đông băng, chống ẩm cho các sản phẩm điện tử v.v..
Thiết kế chặn sóng điện từ bên trong dây tỏa nhiệt giúp bảo vệ sức khỏe, tạo nên một không gian thư giãn và sảng khoái. Phương pháp thi công tối ưu cho phép thi công lắp đặt an toàn và tiện lợi.
Tính toán công suất điện theo diện tích
Căn cứ theo diện tích thi công
* Số liệu mang tính tham khảo, tùy vào điều kiện thực tế tại công trình có thể cho số liệu khác.
Bảng thông số kỹ thuật
- Lõi kép (UT)
- Lõi kép (L)
- Lõi kép (CT)
- Lõi kép (V)
- Lõi kép (LT)
Type |
Core |
Đường kính ngoài |
Công suất W/M |
Màu sắc |
Chì lạnh |
UT Type |
Dual core |
Ø4.2mm |
20W/m |
|
Dạng ống |
Type |
Core |
Đường kính ngoài |
Công suất W/M |
Màu sắc |
Chì lạnh |
L Type |
Dual core |
Ø7.5mm |
25W/m |
|
Dạng ép |
Type |
Core |
Đường kính ngoài |
Công suất W/M |
Màu sắc |
Chì lạnh |
CT Type |
Dual core |
Ø5.5mm |
20W/m |
|
Dạng ống |
Type |
Core |
Đường kính ngoài |
Công suất W/M |
Màu sắc |
Chì lạnh |
V Type |
Dual core |
Ø6.8mm |
20W/m |
|
Dạng ép |
Type |
Core |
Đường kính ngoài |
Công suất W/M |
Màu sắc |
Chì lạnh |
LT Type |
Dual core |
Ø4.2mm |
17W/m |
|
Dạng ống |
Type |
Core |
Đường kính ngoài |
Công suất W/M |
Màu sắc |
Chì lạnh |
C Type |
Single core |
Ø5.5mm |
20W/m |
|
Dạng ép |
Số model |
Điện năng tiêu thụ |
Chiều dài |
Diện tích chuyên dùng (Hàn Quốc) |
EP20W10UT |
200Wh |
10M |
0.5Py |
EP20W15UT |
300Wh |
15M |
1py |
EP20W20UT |
400Wh |
20M |
1.5py |
EP20W30UT |
600Wh |
30M |
2py |
EP20W35UT |
700Wh |
35M |
2.5Py |
EP20W40UT |
800Wh |
40M |
3py |
EP20W45UT |
900Wh |
45M |
3.5Py |
EP20W50UT |
1,000Wh |
50M |
4py |
EP20W60UT |
1,200Wh |
60M |
5py |
EP20W70UT |
1,400Wh |
70M |
6Py |
EP20W80UT |
1,600Wh |
80M |
7py |
EP20W90UT |
1,800Wh |
90M |
8Py |
EP20W100UT |
2,000Wh |
100M |
9py |
EP20W120UT |
2,400Wh |
120M |
11py |
EP20W140UT |
2,800Wh |
140M |
13py |
EP25W11L |
275Wh |
11M |
0.5Py |
EP25W22L |
550Wh |
22M |
1Py |
EP25W33L |
825Wh |
33M |
1.5Py |
EP25W44L |
1,100Wh |
44M |
2Py |
EP25W55L |
1,375Wh |
55M |
2.5Py |
EP25W66L |
1,650Wh |
66M |
3Py |
EP25W77L |
1,925Wh |
77M |
3.5Py |
EP25W88L |
2,200Wh |
88M |
4Py |
EP25W110L |
2,750Wh |
110M |
5Py |
EP20W14CT |
280Wh |
14M |
0.5Py |
EP20W21CT |
420Wh |
21M |
1.5Py |
EP20W29CT |
580Wh |
29M |
2Py |
EP20W35CT |
700Wh |
35M |
2.5Py |
EP20W49CT |
980Wh |
49M |
3.5Py |
EP20W56CT |
1,120Wh |
56M |
4Py |
EP20W70CT |
1,400Wh |
70M |
5Py |
EP20W87CT |
1,740Wh |
87M |
2.9Py |
EP20W105CT |
2,100Wh |
105M |
7.5Py |
EP20W122CT |
2,440Wh |
122M |
3.5Py |
EP20W140CT |
2,800Wh |
140M |
10Py |
EP20W24V |
480Wh |
24M |
2Py |
EP20W36V |
720Wh |
36M |
3Py |
EP20W48V |
960Wh |
48M |
4Py |
EP20W60V |
1,200Wh |
60M |
5Py |
EP20W72V |
1,440Wh |
72M |
7Py |
EP20W84V |
1,680Wh |
84M |
7.5Py |
EP20W96V |
1,920Wh |
96M |
8Py |
EP20W120V |
2,400Wh |
120M |
10Py |
EP20W145V |
2,900Wh |
145M |
13Py |
EP17W10LT |
170Wh |
10M |
0.5Py |
EP17W15LT |
255Wh |
15M |
0.6py |
EP17W20LT |
340Wh |
20M |
1.5py |
EP17W25LT |
420Wh |
25M |
2py |
EP17W30LT |
510Wh |
30M |
2.5py |
EP17W40LT |
680Wh |
40M |
3py |
EP17W50LT |
850Wh |
50M |
3.5py |
EP17W60LT |
1,020Wh |
60M |
4py |
EP17W70LT |
1,190Wh |
70M |
5py |
EP17W80LT |
1,360Wh |
80M |
6py |
EP17W90LT |
1,530Wh |
90M |
7py |
EP17W100LT |
1,700Wh |
100M |
7.5py |
EP17W120LT |
2,040Wh |
120M |
9py |
EP17W140LT |
2,380Wh |
140M |
11py |
EP17W160LT |
2,720Wh |
160M |
12py |
EP20W11C |
220Wh |
11M |
0.5Py |
EP20W14C |
280Wh |
14M |
0.5py |
EP20W21C |
420Wh |
21M |
1.5py |
EP20W22C |
440Wh |
22M |
1.5py |
EP20W29C |
580Wh |
29M |
2py |
EP20W33C |
660Wh |
33M |
2py |
EP20W35C |
700Wh |
35M |
2.5py |
EP20W44C |
880Wh |
44M |
2.5py |
EP20W49C |
980Wh |
49M |
3.5py |
EP20W55C |
1,100Wh |
55M |
4py |
EP20W56C |
1,120Wh |
56M |
4py |
EP20W66C |
1,320Wh |
66M |
4.5py |
EP20W70C |
1,400Wh |
70M |
5py |
EP20W77C |
1,540Wh |
77M |
5.5py |
EP20W88C |
1,760Wh |
88M |
6py |
EP20W105C |
2,100Wh |
105M |
7.5py |
EP20W110C |
2,200Wh |
110M |
8py |
EP20W140C |
2,800Wh |
140M |
10py |
※ Khoảng cách lắp đặt cáp vào khoảng 7 ~ 15cm tùy theo mục đích sử dụng và điều kiện tại nơi thi công.
※ Có thể đặt hàng gia công theo quy cách sản phẩm (điện áp, điện năng tiêu thụ, diện tích sưởi sàn) và kết cấu sản phẩm.